Hệ thống tưới và Hệ thống tưới phân

Đầu tưới phun mưa Sê ri 920, phun quay 360 độ, có tính năng tự bảo vệ với tác động của côn trùng

Đầu bép tưới phun mưa Agridor 920, có thể phục vụ tưới nước cho diện tích với đường kính 16 m (53ft) và đạt được khả năng phân phối nước tuyệt vời cho các điểm bất kỳ trên diện tích tưới khi bố trí khoảng cách các đầu tưới cách xa nhau 10x10 m (33x33 ft).

Đầu bép tưới Agridor 920 tưới nước bằng 2 đầu phun, rất nhẹ nhàng và vận hành cân bằng mà không hư hỏng bởi đất, bụi và luôn giữ trạng thái cân bằng mà không cần hệ thống hỗ trợ chống rung. Sê ri đầu bép tưới 920 là có trang bị bộ lọc và có cơ chế đảm bảo ngừng hoạt động ngay sau khi hoạt động.

Đầu bép tưới phun mưa Agridor 920 là ý tưởng cho việc tưới trùng lặp (giao thoa) phù hợp cho các ứng dụng như: các cánh đồng trồng cỏ, trồng rau, vườn ươm, trồng hoa, vườn cây cảnh, nhà kính, hệ thống làm mát và hệ thống trống sương giá cho cây, cho cây lớn, cây chuối…

 

Đầu bép tưới phun mưa 920 được chế tạo và tích hợp từ 2 bộ phận: Bép tưới phun mưa và bộ phận kết nối (ren âm) hoặc (ren dương) được liên kết với bộ phận xoay


Đầu bép tưới có cấu tạo tương đối đơn giản dựa trên tính năng sáng chế của cơ cấu tua bin và hầu như không cần thiết phải bảo trì


Bộ kết nối kiểu (ren âm) được nối với ống mềm P.E với đường kính 5/8 qua cổ

 

Bộ kết nối kiểu (ren dương) được nối trực tiếp tới ống PE với đường kính 5/8

Đầu bép tưới phun mưa 920 được chế tạo và tích hợp từ 2 bộ phận: Bép tưới phun mưa và bộ phận kết nối (ren âm) hoawch (ren dương) được liên kết với bộ phận xoay


Đầu bép tưới có cấu tạo tương đối đơn giản dựa trên tính năng sáng chế của cơ cấu tua bin và hầu như không cần thiết phải bảo trì


Bộ kết nối kiểu (ren âm) được nối với ống mềm P.E với đường kính 5/8 qua cổ

 

Bộ kết nối kiểu (ren dương) được nối trực tiếp tới ống PE với đường kính 5/8 

 


 

 Đặc tính kỹ thuật của đầu bép 920

Material

Vật liệu

Polyacetal, Polyethylene and Neoprene Rubber

Polyacetal, Polyethylene and Neoprene Rubber

 

Nominal Flow-Rates

Lưu lượng tưới

180,200,240,300,400,450 l/h (47,52,65,79,104,118 g/h)

 

Operating Pressure

Áp lực làm việc

 

 

Nozzle

Đầu tưới loại

pressure using filter

Áp lực khi dụng bộ lọc

pressure without filter

áp lực không dụng bộ lọc

180 l/h
200 l/h
240 l/h
300 l/h

2.2-2.7 Atm (30-37 P.S.I)
2.3-2.8 Atm (32-39 P.S.I)
2.4-2.9 Atm (33-40 P.S.I)
2.6-3.1 Atm (36-43 P.S.I)

2.1-2.6 Atm (29-36 P.S.I)
2.1-2.6 Atm (29-36 P.S.I)
2.2-2.7 Atm (30-37 P.S.I)
2.2-2.7 Atm (30-37 P.S.I)

 

Filter Head Loss

Tổn thất áp lực của bộ lọc

0.10 Atm @ 180 l/h, 0.15 Atm @ 200 l/h

 

0.20 Atm @ 240 l/h, 0.33 Atm @ 300 l/h

Wetting Diameter

Đường kính tưới

14-16 m (46-53 ft)

Overlapping Spacing

Khoảng cách giao thoa

Up to 10x10m (33x33 ft)

Trajectory Angle

Góc nghiêng tưới

Approximately 12°

Khoảng 12°

Droplet Size

Cỡ hạt nước

Large

Lớn

Applications

Các ứng dụng


Cho các  loại cánh đồng cỏ, cây lớn, nhà lưới,…

 


Vườn ươm, cảnh quang, vườn nhà, hệ thống làm mát & Hệ thống trống sương giá

 

Ứng dụng của bép tưới 920:

Rau.* Đồng cỏ.* Tưới các cây trưởng thànhs.* Cánh đồng trồng chuối.*  Cây bơ, soài, vv...* vườn ươm.* Nhà lưới, nhà kính.* vườn.* vườn hoa.* Phục vụ cho hệ thống làm mát và trống sương giá.

 

 

Đường kính diện tích đất tưới

Emitter

Đầu tưới

Pressure

áp lực tưới

Flow
@ Pressure

Lưu lượng tưới

Height

Chiều cao

Position

Vị trí lắp

Wetting
Diameter

Đường kính tưới

Rain
Ratio

Định mức tưới

920-240

1.8 Atm

227.7 l/h

70 Cm

Upwards

Hướng lên trên

14.9 m

1.3 mm/h

920-240

2.0 Atm

240.0 l/h

30 Cm

Upwards

Hướng lên trên

14.3 m

1.5 mm/h

920-240

2.0 Atm

240.0 l/h

70 Cm

Upwards

Hướng lên trên

15.0 m

1.4 mm/h

920-240

2.5 Atm

268.3 l/h

70 Cm

Upwards

Hướng lên trên

15.3 m

1.5 mm/h

920-300

2.0 Atm

300.0 l/h

70 Cm

Upwards

Hướng lên trên

15.6 m

1.6 mm/h

920-300

2.5 Atm

335.4 l/h

70 Cm

Upwards

Hướng lên trên

15.8 m

1.7 mm/h

920-400

2.0 Atm

400.0 l/h

70 Cm

Upwards

Hướng lên trên

16.1 m

2.0 mm/h

920-400

2.5 Atm

447.2 l/h

70 Cm

Upwards

Hướng lên trên

15.5 m

2.4 mm/h

920-450

2.5 Atm

503.1 l/h

70 Cm

Upwards

Hướng lên trên

15.4 m

2.7 mm/h

 

Các chi tiết của 920 - xem hình ảnh

 

 



Nguồn: Dairy Vietnam
Ý kiến của bạn
Tên của bạn * :
E-mail * :
Tiêu đề * :
Nội dung * (Bạn vui lòng gõ tiếng việt có dấu):
 
Mã bảo mật * :   
   
Bài viết khác